Hotline: 0983 371 451 - Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
logo-nguyen-duong

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.

Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....

DANH MỤC SẢN PHẨM
acros-organic-cho-trung-tam-quan-trac-1-285x300.png

Tetrakis(decyl)ammonium bromide, 98%

  
TTetrakis(decyl)ammonium bromide, 98% chai 50g, 100g hãng Acros Fisher chemical 
Phụ vụ nguyên cứu, kiểm nghiệm
Có sẵn nhiều loại 
Liên hệ anh Dũng 0983 371 451
Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
Tetrakis(decyl)ammonium bromide, 98%  Vật tư hãng Acros Fisher chemical
Cung cấp các sản quan trọng cho nguyên cứu.
Để giảm thời gian chờ đợi đặt hàng, chúng tôi thường đặt sẵn những sản phẩm cần thiết.
Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ chúng tôi.

Một số sản phẩm thường có sẵn:

416800250 Pararosaniline chloride, 98%, pure - 416800250   569-61-9 25GR
416862500 PECTIN, PRACT.   9000-69-5 250GR
326730025 PETROLEUM ETHER, 40-60°C,ECD TESTED LINDANE/DDT<5NG/L, RES <0.0003%, FOR RESIDUE ANA   64742-49-0 2.5LT
147711000 Phenolphthalein, 98.5%, pure, Indicator grade - 147711000   77-09-8 100GR
241770250 PHLOROGLUCIDE, HYDRATE, 95%   491-45-2 25GR
417891000 PHOSPHOMOLYBDIC ACID HYDRATE, ACS REAGENT   51429-74-4 100GR
200890010 PHOSPHORUS PENTOXIDE, 98%, EXTRA PURE   1314-56-3 1KG
154962500 PHTHALIC ANHYDRIDE, 99%   85-44-9 250GR
183120010 POLY(VINYL ALCOHOL), 99.3-100.0% HYDROLYZED, AVERAGE M.W. APPROX. 146000-186000   9002-89-5 1KG
223801000 Potassium antimonyl tartrate sesquihydrate, 99+% - 223801000   28300-74-5 100GR
446945000 POTASSIUM BROMATE, ACS REAGENT   7758-01-2 500GR
222551000 POTASSIUM BROMIDE, 99+%, FOR ANALYSIS   7758-02-3 100GR
222555000 POTASSIUM BROMIDE, 99+%, FOR ANALYSIS   7758-02-3 500GR
196781000 POTASSIUM FERRICYANIDE, 98%, PURE   13746-66-2 100GR
195350010 Potassium hexachloroplatinate(IV), ca. 40% Pt - 195350010   16921-30-5 1GR
424065000 Potassium hydrogen phthalate, ACS reagent, acidimetric standard - 424065000   877-24-7 500GR
196741000 Potassium iodate, 98%, extra pure - 196741000   7758-05-6 100GR
202015000 POTASSIUM PERSULFATE, 99+%, FOR ANALYSIS   7727-21-1 500GR
202012500 Potassium persulfate, 99+%, for analysis - 202012500   7727-21-1 250GR
207915000 Potassium pyrosulfate, 98%, for analysis - 207915000   7790-62-7 500GR
196582500 POTASSIUM THIOCYANATE, 99+%, FOR ANALYSIS   333-20-0 250GR
131780010 PYRIDINE, 99+%, EXTRA PURE   110-86-1 1LT
290860010 PYRIDINE, FOR ANALYSIS   110-86-1 1LT
377510050 QUINALDINE RED, PURE   117-92-0 5GR
423331000 REINECKE SALT, ACS REAGENT   13573-16-5 100GR
132290500 RESORCINOL, 98%   108-46-3 50GR
132292500 Resorcinol, 98% - 132292500   108-46-3 250GR
419150250 ROSE BENGAL, 85%, CERTIFIED, PURE   632-69-9 25GR
279710010 RUTHENIUM RED, PURE, >=85%   11103-72-3 1GR
132601000 SALICYLALDEHYDE, 99%   90-02-8 100GR
220982500 Salicylic acid, sodium salt, 99+% - 220982500   54-21-7 250GR
198070500 SELENIUM, 99.5+%, POWDER, -200 MESH   7782-49-2 50GR
194071000 SILVER SULFATE, ACS REAGENT   10294-26-5 100GR
190381000 Sodium azide, 99%, extra pure - 190381000   26628-22-8 100GR
214850010 SODIUM BISULFATE, 92%, TECH., GRANULAR   7681-38-1 1KG
200051000 SODIUM BOROHYDRIDE, 99%, POWDER   16940-66-2 100GR
424295000 SODIUM CHLORIDE, ACS REAGENT, 99+%   7647-14-5 500GR
149190050 SODIUM FORMALDEHYDESULFOXYLATE DIHYDRATE, 98%   6035-47-8 5KG
446955000 Sodium formate, ACS reagent - 446955000   141-53-7 500GR
419582500 SODIUM METABISULFITE, ACS REAGENT, 97+%   7681-57-4 250GR
211640250 Sodium nitroferricyanide dihydrate, 99+% - 211640250   13755-38-9 25GR
211641000 Sodium nitroferricyanide dihydrate, 99+% - 211641000   13755-38-9 100GR
343630010 SODIUM PERCHLORATE MONOHYDRATE, ACS REAGENT, 85+%   7791-07-3 1KG
343630025 SODIUM PERCHLORATE MONOHYDRATE, ACS REAGENT, 85+%   7791-07-3 2.5KG
197122500 SODIUM PERCHLORATE, 99+%, FOR ANALYSIS   7601-89-0 250GR
198381000 SODIUM PERIODATE, 99%, FOR ANALYSIS   7790-28-5 100GR
202020010 SODIUM PERSULFATE, 98+%   7775-27-1 1KG
448160010 SODIUM PHOSPHATE, DIBASIC DODECAHYDRATE, 99%, EXTRA PURE   10039-32-4 1KG
448170010 SODIUM PHOSPHATE, MONOBASIC, 98%, EXTRA PURE, ANHYDROUS   7558-80-7 1KG
450660010 Sodium phosphate, tribasic dodecahydrate, extra pure - 450660010   10101-89-0 1KG


Trân tr
ng,
Nguyễn Quốc Dũng | Trưởng phòng kinh doanh
Mobile: 0983 371 451

eMail: hoachatnguyenduong@gmail.com

=================================================

119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 

www.hoachatnguyenduong.com           Mail:hoachatnguyenduong@gmail.com

Xem thêm
Sản phẩm cùng loại
«   1234  »
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Copyright © 2016 Hoachatnguyenduong.com